Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khai mạc
[khai mạc]
|
to raise the curtain
The curtain is raised at half past seven
to open
The congress has opened yesterday morning
I declare this meeting officially open